Thép hộp 30x30
Thép hộp 30x30 là thép hộp vuông và có 2 loại sản phẩm chính trên thị trường hiện nay là thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen. Tư vấn báo giá thép hộp 30x30 vuông mạ kẽm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Thép hộp 30x30
1. Đặc điểm thép hộp 30x30
Thép hộp 30×30 có các thương hiệu như : ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400 được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như: Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Về kích thước có chiều dài nhiều loại là 6, 9, 12 mét/cây và độ dày từ 0.7 – 2.4mm. Tùy thuộc vào kích thước và chủng loại sẽ có giá thành khác nhau. Hiện nay giá thép hộp vuông 30x30 dao động trong khoảng trên dưới 53 nghìn đồng và thay đổi khác nhau theo từng thời điểm.
Giống như những loại thép hộp khác, loại thép này có các mác thép là ASTMA36, S235, S275, CT3, JISG3466 – STKR400.
2. Quy cách thép hộp 30x30
Loại thép hộp vuông 30x30 cũng được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp đóng tàu…
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m
- Độ dày: 0.8 đến 2.4 mm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST
- Mác thép: ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400
BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP 30X30 | ||
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
30x30x0.7 | 0.64 | 3.85 |
30x30x0.8 | 0.73 | 4.38 |
30x30x0.9 | 0.82 | 4.9 |
30x30x1.0 | 0.91 | 5.43 |
30x30x1.1 | 0.99 | 5.94 |
30x30x1.2 | 1.08 | 6.46 |
30x30x1.4 | 1.25 | 7.47 |
30x30x1.5 | 1.33 | 7.97 |
30x30x1.6 | 1.41 | 8.46 |
30x30x1.7 | 1.49 | 8.96 |
30x30x1.8 | 1.57 | 9.44 |
30x30x1.9 | 1.65 | 9.92 |
30x30x2.0 | 1.73 | 10.4 |
30x30x2.1 | 1.81 | 10.87 |
30x30x2.2 | 1.89 | 11.34 |
30x30x2.3 | 1.97 | 11.8 |
30x30x2.4 | 2.04 | 12.26 |
3. Bảng giá thép hộp 30x30
Thép hộp 30x30 mạ kẽm được sản xuất bởi một số tập đoàn như Hoà Phát, Việt Đức, Hoa Sen.. hoặc được nhập khẩu từ một số quốc gia lớn như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...Tư vấn báo giá thép hộp vuông 30x30 sản xuất theo đúng quy cách nhà sản xuất. Hotline 0838 799 799
Thép hộp vuông 30×30 đen | |
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
30x30x0.7 | 52 |
30x30x0.8 | 56 |
30x30x0.9 | 61 |
30x30x1.0 | 65.5 |
30x30x1.2 | 76 |
30x30x1.4 | 84.5 |
30x30x1.5 | 89 |
30x30x1.8 | 105 |
30x30x2.0 | 116 |
30x30x2.1 | 120 |
30x30x2.2 | 125.5 |
30x30x2.3 | 131 |
30x30x2.4 | 139 |
Thép hộp vuông 30×30 mạ kẽm | |
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
30x30x0.8 | 79 |
30x30x0.9 | 89 |
30x30x1.0 | 99 |
30x30x1.2 | 108 |
30x30x1.4 | 128 |
30x30x1.5 | 138 |
30x30x1.8 | 160 |
30x30x2.0 | 188 |
30x30x2.1 | 199 |
30x30x2.2 | 209 |
30x30x2.3 | 219 |
30x30x2.4 | 229 |